中文 Trung Quốc
分析家
分析家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà phân tích (chính trị)
分析家 分析家 phát âm tiếng Việt:
[fen1 xi1 jia1]
Giải thích tiếng Anh
(political) analyst
分析師 分析师
分析心理學 分析心理学
分析法 分析法
分析處理 分析处理
分析語 分析语
分枝 分枝