中文 Trung Quốc
分期
分期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bởi giai đoạn
Le
từng bước
trong đợt
分期 分期 phát âm tiếng Việt:
[fen1 qi1]
Giải thích tiếng Anh
by stages
staggered
step by step
in installments
分期付款 分期付款
分析 分析
分析人士 分析人士
分析員 分析员
分析器 分析器
分析學 分析学