中文 Trung Quốc
  • 分期 繁體中文 tranditional chinese分期
  • 分期 简体中文 tranditional chinese分期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bởi giai đoạn
  • Le
  • từng bước
  • trong đợt
分期 分期 phát âm tiếng Việt:
  • [fen1 qi1]

Giải thích tiếng Anh
  • by stages
  • staggered
  • step by step
  • in installments