中文 Trung Quốc
  • 分數 繁體中文 tranditional chinese分數
  • 分数 简体中文 tranditional chinese分数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (kỳ thi) lớp
  • đánh dấu
  • điểm
  • phân số
分數 分数 phát âm tiếng Việt:
  • [fen1 shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • (exam) grade
  • mark
  • score
  • fraction