中文 Trung Quốc
分手
分手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chia
để phá vỡ
分手 分手 phát âm tiếng Việt:
[fen1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to split up
to break up
分手代理 分手代理
分批 分批
分拆 分拆
分擔 分担
分攤 分摊
分支 分支