中文 Trung Quốc
分憂
分忧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chia sẻ nỗi buồn sầu
để giúp sb với lo lắng và khó khăn
分憂 分忧 phát âm tiếng Việt:
[fen1 you1]
Giải thích tiếng Anh
to share tribulations
to help sb with worries and difficulties
分成 分成
分房 分房
分所 分所
分手代理 分手代理
分批 分批
分拆 分拆