中文 Trung Quốc
分巡兵備道
分巡兵备道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thanh triều đại tướng chỉ huy quân sự và giám sát
分巡兵備道 分巡兵备道 phát âm tiếng Việt:
[Fen1 xun2 Bing1 Bei4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
Qing Dynasty General Supervisory and Military Command
分工 分工
分布圖 分布图
分店 分店
分庭抗禮 分庭抗礼
分形 分形
分形幾何 分形几何