中文 Trung Quốc
分層
分层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cán
lớp
sự phân tầng
phương
分層 分层 phát âm tiếng Việt:
[fen1 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
lamination
layering
stratification
delamination
分屬 分属
分岔 分岔
分崩離析 分崩离析
分工 分工
分布圖 分布图
分店 分店