中文 Trung Quốc
分佈圖
分布图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sơ đồ phân tán
biểu đồ phân phối
biểu đồ
分佈圖 分布图 phát âm tiếng Việt:
[fen1 bu4 tu2]
Giải thích tiếng Anh
scatter diagram
distribution chart
histogram
分佈式 分布式
分佈式拒絕服務 分布式拒绝服务
分佈式環境 分布式环境
分佈式網絡 分布式网络
分佈控制 分布控制
分光 分光