中文 Trung Quốc
刁難
刁难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải khó khăn trên sb
cố ý làm cho những điều khó khăn
刁難 刁难 phát âm tiếng Việt:
[diao1 nan4]
Giải thích tiếng Anh
to be hard on sb
to deliberately make things difficult
刂 刂
刃 刃
分 分
分久必合,合久必分 分久必合,合久必分
分之 分之
分享 分享