中文 Trung Quốc
  • 刁難 繁體中文 tranditional chinese刁難
  • 刁难 简体中文 tranditional chinese刁难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải khó khăn trên sb
  • cố ý làm cho những điều khó khăn
刁難 刁难 phát âm tiếng Việt:
  • [diao1 nan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to be hard on sb
  • to deliberately make things difficult