中文 Trung Quốc
刀類
刀类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dao
Nĩa muỗng dao
刀類 刀类 phát âm tiếng Việt:
[dao1 lei4]
Giải thích tiếng Anh
knives
cutlery
刀馬旦 刀马旦
刁 刁
刁 刁
刁滑 刁滑
刁藩都 刁藩都
刁藩都方程 刁藩都方程