中文 Trung Quốc
刀子
刀子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dao
CL:把 [ba3]
刀子 刀子 phát âm tiếng Việt:
[dao1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
knife
CL:把[ba3]
刀子嘴巴,豆腐心 刀子嘴巴,豆腐心
刀子嘴,豆腐心 刀子嘴,豆腐心
刀山火海 刀山火海
刀槍 刀枪
刀槍不入 刀枪不入
刀片 刀片