中文 Trung Quốc
全家福
全家福
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các bức ảnh của cả gia đình
hodgepodge (nấu ăn)
全家福 全家福 phát âm tiếng Việt:
[quan2 jia1 fu2]
Giải thích tiếng Anh
photograph of the entire family
hodgepodge (cookery)
全局 全局
全局性 全局性
全局模塊 全局模块
全屍 全尸
全州 全州
全州市 全州市