中文 Trung Quốc
  • 全家福 繁體中文 tranditional chinese全家福
  • 全家福 简体中文 tranditional chinese全家福
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các bức ảnh của cả gia đình
  • hodgepodge (nấu ăn)
全家福 全家福 phát âm tiếng Việt:
  • [quan2 jia1 fu2]

Giải thích tiếng Anh
  • photograph of the entire family
  • hodgepodge (cookery)