中文 Trung Quốc
全城
全城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toàn bộ thành phố
全城 全城 phát âm tiếng Việt:
[quan2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
whole city
全場 全场
全場一致 全场一致
全壘打 全垒打
全天候 全天候
全套 全套
全家 全家