中文 Trung Quốc
出入境檢驗檢疫局
出入境检验检疫局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhập-xuất cảnh kiểm tra và cách ly Cục
出入境檢驗檢疫局 出入境检验检疫局 phát âm tiếng Việt:
[chu1 ru4 jing4 jian3 yan4 jian3 yi4 ju2]
Giải thích tiếng Anh
entry-exit inspection and quarantine bureau
出入境管理局 出入境管理局
出入平安 出入平安
出入門 出入门
出其不意 出其不意
出其不意攻其不備 出其不意攻其不备
出具 出具