中文 Trung Quốc
凱特
凯特
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kate (tên)
凱特 凯特 phát âm tiếng Việt:
[Kai3 te4]
Giải thích tiếng Anh
Kate (name)
凱瑟琳 凯瑟琳
凱茜·弗里曼 凯茜·弗里曼
凱蒂 凯蒂
凱迪拉克 凯迪拉克
凱達格蘭 凯达格兰
凱達格蘭族 凯达格兰族