中文 Trung Quốc
凱
凯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Kai
凱 凯 phát âm tiếng Việt:
[Kai3]
Giải thích tiếng Anh
surname Kai
凱 凯
凱利 凯利
凱子 凯子
凱徹 凯彻
凱恩斯 凯恩斯
凱悅 凯悦