中文 Trung Quốc
凝血
凝血
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cục máu đông
凝血 凝血 phát âm tiếng Việt:
[ning2 xue4]
Giải thích tiếng Anh
blood clot
凝血素 凝血素
凝血脢 凝血脢
凝血脢原 凝血脢原
凝視 凝视
凝集 凝集
凝集素 凝集素