中文 Trung Quốc
凝縮
凝缩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngưng tụ
tập trung
nén
tập trung
凝縮 凝缩 phát âm tiếng Việt:
[ning2 suo1]
Giải thích tiếng Anh
to condense
to concentrate
compression
concentration
凝聚 凝聚
凝聚力 凝聚力
凝聚層 凝聚层
凝肩 凝肩
凝膠 凝胶
凝膠體 凝胶体