中文 Trung Quốc
冷菜
冷菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lạnh món ăn
lạnh thực phẩm
冷菜 冷菜 phát âm tiếng Việt:
[leng3 cai4]
Giải thích tiếng Anh
cold dish
cold food
冷落 冷落
冷藏 冷藏
冷藏箱 冷藏箱
冷血 冷血
冷血動物 冷血动物
冷言冷語 冷言冷语