中文 Trung Quốc- 冷氣衫
- 冷气衫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Quần áo ấm như padded áo được mặc trong máy lạnh (esp. ở Hong Kong)
冷氣衫 冷气衫 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- warm clothes such as padded jacket to be worn in air conditioning (esp. in Hong Kong)