中文 Trung Quốc
冷戰
冷战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến tranh lạnh
(SB) shiver
rùng mình
冷戰 冷战 phát âm tiếng Việt:
[leng3 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
cold war
(coll.) shiver
shudder
冷戰以後 冷战以后
冷房 冷房
冷敷 冷敷
冷暖房 冷暖房
冷暖自知 冷暖自知
冷暴力 冷暴力