中文 Trung Quốc
冷卻
冷却
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nguội tắt
làm mát
冷卻 冷却 phát âm tiếng Việt:
[leng3 que4]
Giải thích tiếng Anh
to cool off
cooling
冷卻劑 冷却剂
冷卻塔 冷却塔
冷卻水 冷却水
冷場 冷场
冷天 冷天
冷字 冷字