中文 Trung Quốc
冰霜
冰霜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đạo đức tính toàn vẹn
severity
冰霜 冰霜 phát âm tiếng Việt:
[bing1 shuang1]
Giải thích tiếng Anh
moral integrity
austerity
冰鞋 冰鞋
冰風暴 冰风暴
冰點 冰点
冶 冶
冶天 冶天
冶容 冶容