中文 Trung Quốc
冰糖
冰糖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh thể đường
Rock kẹo
冰糖 冰糖 phát âm tiếng Việt:
[bing1 tang2]
Giải thích tiếng Anh
crystal sugar
rock candy
冰糖葫蘆 冰糖葫芦
冰船 冰船
冰花 冰花
冰蛋 冰蛋
冰蝕 冰蚀
冰袋 冰袋