中文 Trung Quốc
冰爪
冰爪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
crampon
冰爪 冰爪 phát âm tiếng Việt:
[bing1 zhua3]
Giải thích tiếng Anh
crampon
冰片 冰片
冰球 冰球
冰球場 冰球场
冰硬 冰硬
冰磚 冰砖
冰磧 冰碛