中文 Trung Quốc
  • 冰消瓦解 繁體中文 tranditional chinese冰消瓦解
  • 冰消瓦解 简体中文 tranditional chinese冰消瓦解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm tan chảy như băng và phá vỡ như gạch
  • tan rã
  • giải tán
冰消瓦解 冰消瓦解 phát âm tiếng Việt:
  • [bing1 xiao1 wa3 jie3]

Giải thích tiếng Anh
  • to melt like ice and break like tiles
  • to disintegrate
  • to dissolve