中文 Trung Quốc
冧
冧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Quảng Đông) để lật đổ
sụp đổ
để dỗ
chồi hoa
冧 冧 phát âm tiếng Việt:
[lin2]
Giải thích tiếng Anh
(Cantonese) to topple
to collapse
to coax
flower bud
冪 幂
冪等 幂等
冪級數 幂级数
冬 冬
冬不拉 冬不拉
冬令 冬令