中文 Trung Quốc
冠麻鴨
冠麻鸭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vịt mào (loài chim Trung Quốc) (Tadorna cristata)
冠麻鴨 冠麻鸭 phát âm tiếng Việt:
[guan1 ma2 ya1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) crested shelduck (Tadorna cristata)
冡 冡
冢 冢
冣 冣
冤 冤
冤仇 冤仇
冤假錯案 冤假错案