中文 Trung Quốc
冕冠
冕冠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 冕 [mian3]
冕冠 冕冠 phát âm tiếng Việt:
[mian3 guan1]
Giải thích tiếng Anh
see 冕[mian3]
冕寧 冕宁
冕寧縣 冕宁县
冕柳鶯 冕柳莺
冖 冖
冗 冗
冗位 冗位