中文 Trung Quốc
具格
具格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường hợp công cụ (ngữ pháp)
具格 具格 phát âm tiếng Việt:
[ju4 ge2]
Giải thích tiếng Anh
instrumental case (grammar)
具爾 具尔
具結 具结
具體 具体
具體化 具体化
具體問題 具体问题
具體而微 具体而微