中文 Trung Quốc
兵蟻
兵蚁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người lính kiến
dinergate
兵蟻 兵蚁 phát âm tiếng Việt:
[bing1 yi3]
Giải thích tiếng Anh
soldier ant
dinergate
兵變 兵变
兵貴神速 兵贵神速
兵連禍結 兵连祸结
兵隊 兵队
兵餉 兵饷
兵馬 兵马