中文 Trung Quốc
兵家常事
兵家常事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phổ biến trong hoạt động quân sự (thành ngữ)
兵家常事 兵家常事 phát âm tiếng Việt:
[bing1 jia1 chang2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
commonplace in military operations (idiom)
兵工廠 兵工厂
兵庫 兵库
兵庫縣 兵库县
兵役 兵役
兵戈 兵戈
兵戈擾攘 兵戈扰攘