中文 Trung Quốc
內聯網
内联网
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạng nội bộ
內聯網 内联网 phát âm tiếng Việt:
[nei4 lian2 wang3]
Giải thích tiếng Anh
intranet
內胚層 内胚层
內能 内能
內膜 内膜
內臣 内臣
內華達 内华达
內華達州 内华达州