中文 Trung Quốc
  • 共青團 繁體中文 tranditional chinese共青團
  • 共青团 简体中文 tranditional chinese共青团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Liên đoàn thanh niên cộng sản, Abbr cho 共產主義青年團|共产主义青年团 [Gong4 chan3 zhu3 yi4 Qing1 nian2 tuan2]
共青團 共青团 phát âm tiếng Việt:
  • [Gong4 qing1 tuan2]

Giải thích tiếng Anh
  • the Communist Youth League, abbr. for 共產主義青年團|共产主义青年团[Gong4 chan3 zhu3 yi4 Qing1 nian2 tuan2]