中文 Trung Quốc
共同體
共同体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cộng đồng
共同體 共同体 phát âm tiếng Việt:
[gong4 tong2 ti3]
Giải thích tiếng Anh
community
共同點 共同点
共和 共和
共和制 共和制
共和政體 共和政体
共和派 共和派
共和縣 共和县