中文 Trung Quốc
共同社
共同社
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kyōdō, cơ quan thông tin Nhật bản
共同社 共同社 phát âm tiếng Việt:
[Gong4 tong2 she4]
Giải thích tiếng Anh
Kyōdō, Japanese news agency
共同篩選 共同筛选
共同綱領 共同纲领
共同閘道介面 共同闸道介面
共同點 共同点
共和 共和
共和制 共和制