中文 Trung Quốc- 共
- 共
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- phổ biến
- Tổng quát
- để chia sẻ
- với nhau
- Tổng cộng
- hoàn toàn
- Abbr cho 共產黨|共产党 [Gong4 chan3 dang3], Đảng Cộng sản
共 共 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- common
- general
- to share
- together
- total
- altogether
- abbr. for 共產黨|共产党[Gong4 chan3 dang3], Communist party