中文 Trung Quốc
  • 六方會談 繁體中文 tranditional chinese六方會談
  • 六方会谈 简体中文 tranditional chinese六方会谈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cuộc đàm phán sáu mặt (về Bắc Triều tiên)
六方會談 六方会谈 phát âm tiếng Việt:
  • [liu4 fang1 hui4 tan2]

Giải thích tiếng Anh
  • six-sided talks (on North Korea)