中文 Trung Quốc
公雞
公鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con gà trống
con gà trống
公雞 公鸡 phát âm tiếng Việt:
[gong1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
cock
rooster
公頃 公顷
公館 公馆
公館 公馆
公馬 公马
公鹿 公鹿
六 六