中文 Trung Quốc
公眾集會
公众集会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc họp công cộng
公眾集會 公众集会 phát âm tiếng Việt:
[gong1 zhong4 ji2 hui4]
Giải thích tiếng Anh
public meeting
公眾電信網路 公众电信网路
公石 公石
公社 公社
公私 公私
公私兼顧 公私兼顾
公私合營 公私合营