中文 Trung Quốc
公會
公会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Guild
公會 公会 phát âm tiếng Việt:
[gong1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
guild
公有 公有
公有制 公有制
公有化 公有化
公檢法 公检法
公款 公款
公正 公正