中文 Trung Quốc
公共
公共
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực
phổ biến
xã
公共 公共 phát âm tiếng Việt:
[gong1 gong4]
Giải thích tiếng Anh
public
common
communal
公共事業 公共事业
公共交換電話網路 公共交换电话网路
公共交通 公共交通
公共團體 公共团体
公共安全罪 公共安全罪
公共汽車 公共汽车