中文 Trung Quốc
八輩子
八辈子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(hình) một thời gian dài
八輩子 八辈子 phát âm tiếng Việt:
[ba1 bei4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(fig.) a long time
八進制 八进制
八道江 八道江
八道江區 八道江区
八達通 八达通
八邊形 八边形
八里 八里