中文 Trung Quốc
八角楓
八角枫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Alangium
八角楓 八角枫 phát âm tiếng Việt:
[ba1 jiao3 feng1]
Giải thích tiếng Anh
alangium
八角茴香 八角茴香
八角街 八角街
八路軍 八路军
八進制 八进制
八道江 八道江
八道江區 八道江区