中文 Trung Quốc
八級工資制
八级工资制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quy mô lớp tám lương (hệ thống)
八級工資制 八级工资制 phát âm tiếng Việt:
[ba1 ji2 gong1 zi1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
eight grade wage scale (system)
八級風 八级风
八綱 八纲
八綱辨證 八纲辨证
八美鄉 八美乡
八老 八老
八聲杜鵑 八声杜鹃