中文 Trung Quốc
八月份
八月份
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tháng tám
八月份 八月份 phát âm tiếng Việt:
[ba1 yue4 fen4]
Giải thích tiếng Anh
August
八極拳 八极拳
八榮八恥 八荣八耻
八正道 八正道
八步區 八步区
八段錦 八段锦
八沖 八冲