中文 Trung Quốc
八字鬍
八字胡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ria mép hình dạng giống như nhân vật 八
八字鬍 八字胡 phát âm tiếng Việt:
[ba1 zi4 hu2]
Giải thích tiếng Anh
mustache shaped like character 八
八字鬍鬚 八字胡须
八宿 八宿
八宿縣 八宿县
八寶丹 八宝丹
八寶山 八宝山
八寶山革命公墓 八宝山革命公墓