中文 Trung Quốc
內在
内在
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nội tại
bẩm sinh
內在 内在 phát âm tiếng Việt:
[nei4 zai4]
Giải thích tiếng Anh
intrinsic
innate
內在幾何 内在几何
內在幾何學 内在几何学
內在座標 内在坐标
內在超越 内在超越
內地 内地
內地 内地