中文 Trung Quốc
齒鯨
齿鲸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá voi có răng
Odontoceti
齒鯨 齿鲸 phát âm tiếng Việt:
[chi3 jing1]
Giải thích tiếng Anh
toothed whales
Odontoceti
齒齦 齿龈
齒齦炎 齿龈炎
齒齦音 齿龈音
齔 龀
齕 龁
齗 龂