中文 Trung Quốc
齋期
斋期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhanh ngày
齋期 斋期 phát âm tiếng Việt:
[zhai1 qi1]
Giải thích tiếng Anh
fast days
齋果 斋果
齋祭 斋祭
齋藤 斋藤
齌 齌
齌怒 齌怒
齎 赍